Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
red rag




red+rag
['red'ræg]
danh từ
mảnh vải đỏ, cái làm cho tức điên lên (như) con bò đực khi trông thấy miếng vải đỏ
it is a red rag to him
cái đó làm cho hắn tức điên lên
(từ lóng) cái lưỡi
to show the red rag to a bull
giơ miếng vải đỏ trước mặt con bò đực; chọc tức ai


/'red'ræg/

danh từ
mảnh vải đỏ, cái làm cho tức điên lên (như con bò đực khi trông thấy miếng vải đỏ)
it is a red_rag to him cái đó làm cho hắn tức điên lên
(từ lóng) cái lưỡi !to show the red_rag to a bull
giơ miếng vải đỏ trước mặt con bò đực; chọc tức ai


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.